Có 2 kết quả:
时辰 shí chen ㄕˊ • 時辰 shí chen ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) time
(2) one of the 12 two-hour periods of the day
(2) one of the 12 two-hour periods of the day
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) time
(2) one of the 12 two-hour periods of the day
(2) one of the 12 two-hour periods of the day
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0