Có 2 kết quả:

时辰 shí chen ㄕˊ 時辰 shí chen ㄕˊ

1/2

shí chen ㄕˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) time
(2) one of the 12 two-hour periods of the day

Bình luận 0